Có 1 kết quả:
二十 èr shí ㄦˋ ㄕˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hai mươi, 20
Từ điển Trung-Anh
(1) twenty
(2) 20
(2) 20
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0